Từ điển Thiều Chửu滲 - sấm① Chảy, rỉ ra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng滲 - sâmNước ngấm vào. Thấm vào.
滲淫 - sâm dâm || 滲漏 - sâm lậu ||